Có 1 kết quả:

革命先烈 gé mìng xiān liè ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ ㄒㄧㄢ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

martyr to the revolution

Bình luận 0